Sell someone outNghĩa của cụm động từ Sell someone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sell someone out Quảng cáo
Sell someone out/sɛl ˈsʌmˌwʌn aʊt/ Phản bội ai đó, tiết lộ bí mật hoặc thông tin về ai đó để hưởng lợi Ex: He felt betrayed when he found out that his friend had sold him out to the police. (Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra rằng người bạn của mình đã tiết lộ anh ta cho cảnh sát.) Từ đồng nghĩa
Betray /bɪˈtreɪ/ (v): Phản bội Ex: It's disappointing when friends don't stick up for each other in times of need. (Thật đáng thất vọng khi bạn bè không bảo vệ lẫn nhau trong những lúc cần.) Từ trái nghĩa
Stick up for /stɪk ʌp fɔːr/ (v): Bảo vệ ai đó, ủng hộ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi Ex: I will always stick up for my friends, no matter what. (Tôi sẽ luôn bảo vệ bạn bè của mình, bất kể điều gì xảy ra.)
Quảng cáo
|