Scream outNghĩa của cụm động từ Scream out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scream out Quảng cáo
Scream out/ skriːm aʊt / Thét lên, hét lên Ex: She screamed out in pain. (Cô ấy thét lên trong đau đớn.) Từ đồng nghĩa
Shout /ʃaʊt/ (V) Hét lên Ex: There's no need to shout, I can hear you. (Không cần phải hét lên như vậy, tớ có thể nghe thấy cậu mà.) Yell /jel/ (V) Hét lên, gào lên Ex: "Just get out of here!" she yelled. (“Cút ra khỏi đây!”, cô ta gào lên.)
Quảng cáo
|