Seek somebody/something out

Nghĩa của cụm động từ Seek somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Seek somebody/something out

Quảng cáo

Seek somebody/something out

/ siːk aʊt /

Tìm được ai, cái gì sau một thời gian dài

Ex: While he was at the library, Steve decided to seek out some information on the history of the area.

(Khi ở thư viện Steve đã quyết định sẽ tìm cho ra thông tin về lịch sử của khu này.)

Quảng cáo
close