Sell something on

Nghĩa của cụm động từ Sell something on Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sell something on

Quảng cáo

Sell something on

/ sɛl ɒn /

Bán cho người khác cái gì mới mua không lâu, thường là để kiếm lời

Ex: She managed this restaurant for a year and then sold it on.

(Cô ấy mới chỉ quản lý nhà hàng này một năm, vậy mà đã bán nó cho người khác.)

Quảng cáo
close