Search for somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Search for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Search for somebody/something

Quảng cáo

Search for somebody/something

/ sɜːʧ fɔː /

Tìm kiếm ai, cái gì

Ex: I searched everywhere for my passport.

(Tôi đã tìm hộ chiếu của mình khắp nơi.)

Từ đồng nghĩa

Seek /siːk/

(V) Tìm kiếm

Ex: Hundreds of dissidents are seeking refuge in the US embassy.

(Hàng trăm người phản đối đang tìm nơi tị nạn tại đại sứ quán Mỹ.)

Quảng cáo
close