Scrape by on something

Nghĩa của cụm động từ Scrape by on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scrape by on something

Quảng cáo

Scrape by on something

/ skreɪp baɪ ɒn /

Trang trải, sống chỉ đủ ăn

Ex: Even with both of us working, we earn just enough to scrape by.

(Mặc dù cả hai chúng tôi cùng đi làm nhưng cũng chỉ đủ để trang trải cuộc sống.)

Quảng cáo
close