Rào ràoRào rào có phải từ láy không? Rào rào là từ láy hay từ ghép? Rào rào là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Rào rào Quảng cáo
Tính từ Từ láy toàn bộ, Từ láy tượng thanh Nghĩa: Mô phỏng tiếng động xen lẫn vào nhau đều đều, liên tiếp VD: Mưa rơi rào rào. Đặt câu với từ Rào rào:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lào xào, ào ào
Quảng cáo
|