Pronunciation - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success

1. Choose the word with a different stress pattern from the others. 2. Put the underlined words in the correct column according to their stress pattern. Practise reading the sentences.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the word with a different stress pattern from the others.

(Chọn từ có trọng âm khác với những từ khác.)

1.

A. driver                

B. distance                 

C. traffic                    

D. repeat

2.

A. travel                 

B. sentence                 

C. obey                       

D. safety

3.

A. grammar                        

B. describe                 

C. accept                    

D. suggest

4.

A. believe               

B. pretty                     

C. decide                    

D. complete

5.

A. confuse             

B. shocking                

C. useful                     

D. boring

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. A

4. B

5. A

1. D

driver /ˈdraɪvə/n (n): người lái xe 

distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách

traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông

repeat / rɪˈpiːt/ (v): lặp lại

Phương án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

2. C

travel / ˈtrævl/ (v): đi du lịch

sentence /ˈsentəns/ (n,v): kết án           

obey /əˈbeɪ/ (v): tuân theo

safety /ˈseɪfti/ (n): sự an toàn

Phương án C trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

3. A

grammar /ˈɡræmə(r)/ (n): ngữ pháp            

describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả             

accept  /əkˈsept/ (v): chấp nhận

suggest /səˈdʒest/ (v): gợi ý

Phương án A trọng âm 1, còn lại trọng âm 2.

4. B

believe /bɪˈliːv/ (v): tin

pretty /ˈprɪti/ (adj): đẹp

decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định

complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành

Phương án B trọng âm 1, còn lại trọng âm 2.

5. A.

confuse /kənˈfjuːz/ (v): nhầm lẫn                  

shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (adj): gây sốc                     

useful /ˈjuːsfl/ (adj): hữu ích

boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán

Phương án A trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

Bài 2

2. Put the underlined words in the correct column according to their stress pattern. Practise reading the sentences.

(Đặt các từ được gạch chân vào cột đúng theo mẫu trọng âm của chúng. Luyện đọc các câu.)

1. At Tet, people in Viet Nam usually gather together.

(Vào dịp Tết, mọi người ở Việt Nam thường quây quần bên nhau.)

2. We all enjoy Tet and prepare for it carefully.

(Tất cả chúng ta đều tận hưởng Tết và chuẩn bị cho nó một cách cẩn thận.)

3. We tidy our house and cook special food.

(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và nấu những món ăn đặc biệt.)

4. We sometimes go out to watch fireworks.

(Chúng tôi thỉnh thoảng ra ngoài để xem pháo hoa.)

5. Children become excited because they usually receive lucky money at Tet.

(Trẻ em trở nên hào hứng vì thường được nhận lì xì vào dịp Tết.)

Stress on 1st syllable

Stress on 2nd syllable

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Stress on 1st syllable

(Trọng âm vào âm tiết thứ nhất)

Stress on 2nd syllable

(Trọng âm vào âm tiết thứ hai)

people /ˈpiːpl/: mọi người

gather /ˈɡæðə(r)/: tụ họp

tidy /ˈtaɪdi/: dọn dẹp

special /ˈspeʃl/: đặc biệt

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: đôi khi

fireworks /ˈfaɪəwɜːk/: pháo hoa

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: vui thích

prepare /prɪˈpeə(r)/: chuẩn bị

become /bɪˈkʌm/: trở nên

receive /rɪˈsiːv/:  nhận

 

 

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close