Pay backNghĩa của cụm động từ pay back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pay back Quảng cáo
Pay (something) back/peɪ bæk/ Trả lại / Hoàn trả Ex: I need to pay back the loan I borrowed from my friend. (Tôi cần trả lại khoản vay mà tôi mượn từ bạn.) Từ đồng nghĩa
(v): trả lại / trả nợ Ex: He promised to repay the money he borrowed from his parents. (Anh ấy hứa trả lại số tiền mà anh ấy mượn từ bố mẹ mình.)
(v): hoàn trả / bồi thường Ex: The company agreed to pay back the travel expenses to the employees. (Công ty đã đồng ý hoàn trả chi phí đi lại cho nhân viên.) Từ trái nghĩa
(v): mượn / vay Ex: Instead of paying back the money, he decided to borrow more from his friend. (Tối nay tôi không muốn đi ra ngoài, hãy ở trong nhà và xem phim.)
(v): cho vay / cho mượn Ex: He asked his friend to pay back the money he borrowed, as he needed to lend it to someone else. (Anh ấy yêu cầu bạn trả lại số tiền mà anh ấy đã mượn, vì anh ấy cần cho mượn cho người khác.)
Quảng cáo
|