Point outNghĩa của cụm động từ point out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với point out Quảng cáo
Point out/pɔɪnt aʊt/ Chỉ ra Ex: He pointed out the mistake in the report. (Anh ấy đã chỉ ra lỗi trong báo cáo.) Từ đồng nghĩa
(v): làm nổi bật / nhấn mạnh Ex: The professor highlighted the key points in the lecture. (Giáo sư đã nhấn mạnh những điểm chính trong bài giảng.)
(v): nhận dạng / xác định Ex: First of all we must identify the problem areas. (Trước hết chúng ta phải xác định các khu vực có vấn đề.) Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ / bỏ qua Ex: Despite my efforts to point out the risks, he chose to ignore my warnings. (Bất chấp những nỗ lực của tôi để chỉ ra những nguy cơ, anh ấy quyết định phớt lờ những cảnh báo của tôi.)
Quảng cáo
|