Pull back

Nghĩa của cụm động từ pull back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull back

Quảng cáo

Pull back 

/pʊl bæk/ 

  • Rút lui

Ex: The troops were ordered to pull back from the front line.

(Quân đội được ra lệnh rút lui khỏi tuyến đầu.)

  • Thu hồi quyết định (do vấn đề có thể xảy ra)

Ex: Their sponsors pulled back at the last minute.

(Các nhà tài trợ của họ đã rút lại vào phút cuối.)

Từ đồng nghĩa
  • Retreat /rɪˈtrit/ 

(v): rút lui / lùi lại

Ex: The army was forced to retreat.

(Quân đội bị buộc phải rút lui.)

  • Withdraw /wɪðˈdrɔ/ 

(v): rút lui / rút lại

Ex: The company decided to pull back its investment in the project.

(Công ty quyết định rút lui đầu tư vào dự án.)

Từ trái nghĩa
  • Advance /ədˈvæns/ 

(v): tiến lên / tiến bộ

Ex: Despite heavy resistance, the troops continued to advance and didn't pull back.

(Mặc dù gặp sự chống đối mãnh liệt, quân đội tiếp tục tiến lên và không rút lui.)

  • Push forward /pʊʃ ˈfɔrwərd/ 

(v): đẩy lên / tiến lên

Ex: The team decided to push forward instead of pulling back in the face of challenges.

(Nhóm quyết định tiến lên thay vì rút lui trước những thách thức.)


Quảng cáo
close