Put downNghĩa của cụm động từ put down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down Quảng cáo
Put (something/someone) down
|
Put downNghĩa của cụm động từ put down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down Quảng cáo
Put (something/someone) down
|