Put awayNghĩa của cụm động từ put away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put away Quảng cáo
Put away/pʊt əˈweɪ/
Ex: I'm just going to put the car away (Tôi đang định đi cất xe)
Ex: She puts away a portion of her income every month. (Cô ấy tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng.) Từ đồng nghĩa
(v): Lưu trữ, cất giữ Ex: He stores his winter clothes in the closet. (Anh ấy cất quần áo mùa đông trong tủ.)
(v): Cất giữ gọn gàng Ex: Please stow your bags securely in the overhead lockers. (Vui lòng để giỏ xách của quý khách trên các tủ có khóa phía trên đầu để đảm bảo an toàn.) Từ trái nghĩa
Take out /teɪk aʊt/ (v): Lấy ra, rút ra Ex: After putting away the groceries, she realized she forgot to take out the milk. (Sau khi cất thực phẩm đi, cô ấy nhận ra mình đã quên lấy sữa ra.)
Quảng cáo
|