Play upNghĩa của cụm động từ Play up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Play up Quảng cáo
Play up/pleɪ ʌp/
Ex: The kids have been playing up all day. (Bọn trẻ đã cư xử kém cả ngày)
Ex: My shoulder is playing me up today. (Vai của tôi hôm nay làm tôi khó chịu) Từ đồng nghĩa
mess up /mɛs ʌp/ (v): Làm rối tung lên Ex: I've really messed up this time. (Lần này tôi đã gây rắc rối rồi)
Quảng cáo
|