Pass onNghĩa của cụm động từ Pass on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass on Quảng cáo
Pass on/pæs ɒn/ Chết Ex: His mother passed on last year. (Mẹ anh qua đời năm ngoái.) Từ đồng nghĩa
Die /daɪ/ (v): Chết Ex: At least six people have died in the accident. (Ít nhất sáu người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.) Từ trái nghĩa
Alive /əˈlaɪv/ (v): Sống Ex: Doctors kept the baby alive for six weeks. (Các bác sĩ đã giữ cho đứa bé sống được sáu tuần.)
Quảng cáo
|