Pick something outNghĩa của cụm động từ Pick something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick something out Quảng cáo
Pick something out/pɪk ˈsʌmθɪŋ aʊt/ Chọn ra Ex: She spent hours picking out the perfect dress for the party. (Cô ấy đã dành hàng giờ để chọn ra chiếc váy hoàn hảo cho buổi tiệc.) Từ đồng nghĩa
Select /sɪˈlɛkt/ (v): Lựa chọn Ex: We need to select the best candidate for the job. (Chúng ta cần lựa chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.) Từ trái nghĩa
Put back /pʊt bæk/ (v): Đặt lại Ex: If you don't want it, please put it back where you picked it out. (Nếu bạn không muốn nó, vui lòng đặt nó lại chỗ bạn chọn ra.)
Quảng cáo
|