Pull inNghĩa của cụm động từ Pull in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pull in Quảng cáo
Pull in/pʊl ɪn/ Kéo vào, thu hút, làm cho một nơi đông đúc hơn Ex: The new shopping mall has pulled in a lot of customers from surrounding areas. (Trung tâm mua sắm mới đã thu hút rất nhiều khách hàng từ các khu vực lân cận.)
Từ đồng nghĩa
Attract /əˈtrækt/ (v): Thu hút Ex: The new advertisement is expected to attract more customers to the restaurant. (Quảng cáo mới được dự định sẽ thu hút thêm nhiều khách hàng đến nhà hàng.) Từ trái nghĩa
Repel /rɪˈpɛl/ (v): Đẩy lùi Ex: The unpleasant smell from the garbage bin repelled people from the area. (Mùi không dễ chịu từ thùng rác đã đẩy lùi người dân ra khỏi khu vực.)
Quảng cáo
|