Pass on somethingNghĩa của cụm động từ Pass on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass on something Quảng cáo
Pass on something/pæs ɒn ˈsʌmθɪŋ/ Từ chối, không chấp nhận cái gì đó Ex: She decided to pass on the offer because it didn't meet her expectations. (Cô ấy quyết định từ chối ưu đãi vì nó không đáp ứng mong đợi của cô ấy.) Từ đồng nghĩa
Decline /dɪˈklaɪn/ (v): Từ chối Ex: He politely declined the invitation to the party. (Anh ấy lịch sự từ chối lời mời đến buổi tiệc.) Từ trái nghĩa
Accept /əkˈsɛpt/ (v): Chấp nhận Ex: She eagerly accepted the job offer without hesitation. (Cô ấy đồng ý nhận lời đề nghị công việc một cách hào hứng mà không do dự.)
Quảng cáo
|