Put offNghĩa của cụm động từ put off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put off Quảng cáo
Put off/ɡoʊ aʊt/
Ex: They decided to put off the meeting until next week. (Họ quyết định trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
Ex: The bad weather put her off going for a walk. (Thời tiết xấu làm cô ấy mất hứng đi dạo.) Từ đồng nghĩa
(v): Trì hoãn Ex: They decided to postpone the event due to unforeseen circumstances. (Họ quyết định trì hoãn sự kiện do tình huống bất ngờ.)
(v): Trì hoãn Ex: The flight was delayed for several hours due to technical issues. (Chuyến bay đã bị trì hoãn trong vài giờ do vấn đề kỹ thuật.) Từ trái nghĩa
(v): Tiến hành, tiếp tục Ex: Despite the challenges, they decided to proceed with the project and not put it off. (Mặc dù có những thách thức, họ quyết định tiến hành dự án và không trì hoãn nó.)
(v): Tiến lên, tiến bộ Ex: They made the decision to advance with the plan instead of putting it off indefinitely. (Họ đã quyết định tiến hành kế hoạch thay vì trì hoãn vô thời hạn.)
Quảng cáo
|