Put asideNghĩa của cụm động từ put aside. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put aside Quảng cáo
Put aside/pʊt əˈsaɪd/
Ex: She put aside some money every month for her future travel plans. (Cô ấy để dành một số tiền hàng tháng cho kế hoạch du lịch trong tương lai.)
Ex: Let's put our differences aside and focus on finding a solution. (Hãy để những khác biệt sang một bên và tập trung vào việc tìm giải pháp.) Từ đồng nghĩa
(v): Để dành, tiết kiệm Ex: They save some money each month for their children's education. (Họ tiết kiệm một số tiền hàng tháng để dành cho việc giáo dục của con cái.)
(v): Không quan tâm đến, bỏ qua Ex: You cannot disregard the fact that heart disease is the biggest killer in the western world. (Bạn không thể bỏ qua thực tế rằng bệnh tim là kẻ giết người lớn nhất ở thế giới phương Tây.) Từ trái nghĩa
(v): Tiêu, chi tiêu Ex: Instead of putting money aside, they tend to spend it all. (Thay vì để dành tiền, họ có xu hướng tiêu hết mọi thứ.)
(v): Cân nhắc, suy nghĩ đến Ex: We need to consider how the law might be reformed. (Chúng ta cần xem xét luật có thể được cải cách như thế nào.)
Quảng cáo
|