Pass to somebody

Nghĩa của cụm động từ Pass to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass to somebody

Quảng cáo

Pass to somebody

/ pɑːs tuː/

Được chuyển cho ai sở hữu

Ex: After she died, the house passed to her niece.

(Sau khi bà ấy mất, căn nhà được chuyển cho người cháu gái.)

Quảng cáo
close