Peer at something

Nghĩa của cụm động từ Peer at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Peer at something

Quảng cáo

Peer at something

/ pɪər æt /

Quan sát tỉ mỉ, cẩn thận cái gì

Ex: She peered closely at the dusty old letters.

(Cô ấy quan sát những lá thư cũ kỹ một cách tỉ mỉ.)

Quảng cáo
close