Pick at somethingNghĩa của cụm động từ Pick at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick at something Quảng cáo
Pick at something/ pɪk æt / Chỉ ăn một chút, một ít Ex: She picked at her food last night. (Tối qua, cô ấy chỉ ăn được một ít thức ăn.) Từ trái nghĩa
Devour /dɪˈvaʊər/ (V) Ăn ngấu nghiến, hùng hục Ex: The children devoured a whole packet of biscuits. (Lũ trẻ ngấu nghiến nguyên một gói bánh quy.)
Quảng cáo
|