Point at

Nghĩa của cụm động từ Point at Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Point at

Quảng cáo

Point at

/ pɔɪnt æt /

Chỉ vào, trỏ vào

Ex: He pointed at the computer screen with his pen.

(Anh ấy chỉ vào màn hình máy tính bằng cây bút mực.)

Quảng cáo
close