Push somebody/something out

Nghĩa của cụm động từ Push somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Push somebody/something out

Quảng cáo

Push somebody/something out

/ pʊʃ aʊt /

  • Làm cho ai đó phải rời khỏi một nơi, một tổ chức

Ex: I felt I was being pushed out of the job.

(Tôi cảm thấy mình đang bị ép nghỉ việc.)

  • Đưa ra, tung ra một số lượng lớn của cái gì

Ex: Companies are pushing out products at almost any price.

(Các công ty đang đẩy mạnh sản phẩm ở hầu hết mọi loại giá.)

Quảng cáo
close