Put something off

Nghĩa của cụm động từ Put something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something off

Quảng cáo

Put something off

/ pʊt ɒf /

  • Trì hoãn cái gì

Ex: We’ll have to put the meeting off until next week.

(Chúng ta sẽ hoãn cuộc họp sang tuần sau nhé.)

  • Tắt cái gì

Ex: Could you put the lights off before you leave?

(Cậu có thể tắt đèn trước khi đi được không?)

Từ đồng nghĩa

Delay  / dɪˈleɪ/ 

(V) Trì hoãn

Ex: My plane flight was delayed by an hour. 

(Chuyến bay của tôi đã bị trì hoãn hẳn một giờ.)

Postpone  /pəʊstˈpəʊn/

(V) Hoãn lại

Ex: They decided to postpone their holiday until next year.

(Họ quyết định hoãn kì nghỉ của mình sang năm sau.)

Quảng cáo
close