Put something to somebodyNghĩa của cụm động từ Put something to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something to somebody Quảng cáo
Put something to somebody/ pʊt tuː /
Ex: Your proposal will be put to the board of directors. (Những đề xuất của cậu sẽ được đưa cho ban giám đốc.)
Ex: The audience were invited to put questions to players. (Khán giá được mời đến để đặt câu hỏi cho người chơi.) Từ đồng nghĩa
Suggest /səˈdʒest/ (V) Đề xuất Ex: I suggested an Italian restaurant near the station for the party. (Tôi đã đề xuất một nhà hàng Ý ở gần nhà ga cho việc tổ chức bữa tiệc.) Propose /prəˈpəʊz/ (V) Đề nghị, đề xuất Ex: He proposed dealing directly with the suppliers. (Anh ấy đề nghị rằng nên giải quyết trực tiếp với những nhà cung cấp.) Inquire /ɪnˈkwaɪə/ (V) Hỏi Ex: Shall I inquire about the price of tickets? (Tôi có thể hỏi giá vé là bao nhiêu không?)
Quảng cáo
|