Phone (somebody) back

Nghĩa của cụm động từ Phone (somebody) back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Phone (somebody) back

Quảng cáo

Phone (somebody) back

/ fəʊn bæk /

Gọi lại

Ex: I left a message but they didn’t phone back.

(Tôi có để lại lời nhắn nhưng họ không hề gọi lại.)

Quảng cáo
close