Pass out

Nghĩa của cụm động từ pass out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass out

Quảng cáo

Pass out 

/pɑːs aʊt/ 

Ngất đi

Ex: She passed out from exhaustion after a long day of work.

(Cô ấy ngất đi do mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)

Từ đồng nghĩa
  • Faint /feɪnt/ 

(v): Ngất đi

Ex: The walkers were faint from hunger.

(Những người đi bộ đã ngất xỉu vì đói.)

  • Unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/ 

(v): Bất tỉnh

Ex: They found him lying unconscious on the floor.

(Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà.)

Từ trái nghĩa

Conscious /ˈkɒnʃəs/ 

(v): Tỉnh táo

Ex: A patient who is not fully conscious should never be left alone.

(Một bệnh nhân không hoàn toàn tỉnh táo không bao giờ nên bị bỏ lại một mình.)

Quảng cáo
close