Long la long lanhLong la long lanh có phải từ láy không? Long la long lanh là từ láy hay từ ghép? Long la long lanh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Long la long lanh Quảng cáo
Tính từ Từ láy đặc biệt Nghĩa: (nhấn mạnh) rất long lanh, tả ánh sáng phản chiếu trên bề mặt trong suốt VD: Giọt sương sớm long la long lanh. Đặt câu với từ Long la long lanh:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lung la lung linh
Quảng cáo
|