Lung la lung linhLung la lung linh có phải từ láy không? Lung la lung linh là từ láy hay từ ghép? Lung la lung linh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Lung la lung linh Quảng cáo
Tính từ Từ láy đặc biệt Nghĩa: (nhấn mạnh) rất lung linh, diễn tả ánh sáng mờ ảo, nhẹ nhàng và đẹp mắt VD: Ánh nến trong phòng lung la lung linh. Đặt câu với từ Lung la lung linh:
Các từ láy có nghĩa tương tự: long la long lanh
Quảng cáo
|