Loảng xoảngLoảng xoảng có phải từ láy không? Loảng xoảng là từ láy hay từ ghép? Loảng xoảng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Loảng xoảng Quảng cáo
Tính từ Từ láy vần, Từ láy tượng thanh Nghĩa: mô tả tiếng va chạm mạnh và vang của những vật rắn VD: Bát đĩa rơi loảng xoảng. Đặt câu với từ Loảng xoảng:
Các từ láy có nghĩa tương tự: loảng choảng
Quảng cáo
|