Grammar - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu sau.) 1. Watching this programme helps me keep up _____ the latest news in the world. A with B. on C. to D. down
2. Don't look _____ on them. They are well-known experts in our field. A up B. down C. at D. after
3. He came _____ with this idea when talking to his teacher about his future plans. A. at B. across C. up D. from
4. When problems occur, don't walk away _____ them, but deal with them. A on B. at C. to D. from
5. I locked myself out of my house, so I had to climb in _____ the window. A through B. onto C on D. to
6. Learning to get on _____ people from different generations is important in the workplace. A at B. with C. to D. from
7. You should never put _____ with a bad manager who never rewards your good performance. A. away B. aside C. up D. down
8. I have sent my CV and application letter, and now I am looking _____ to hearing from them A. across B. down C. at D. forward Lời giải chi tiết: 1. A A with: với B. on: trên C. to: cho D. down: dưới Cụm từ “keep up with”: bắt kịp Watching this programme helps me keep up with the latest news in the world. (Xem chương trình này giúp tôi cập nhật được những tin tức mới nhất trên thế giới.) Chọn A 2. B A up: trên B. down: dưới C. at: tại D. after: sau Cụm từ “look down on””: xem thường Don't look down on them. They are well-known experts in our field. (Đừng coi thường họ. Họ là những chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của chúng tôi.) Chọn B 3. C A. at: tại B. across: băng qua C. up: trên D. from: từ Cụm từ “come up with”: nảy ra He came up with this idea when talking to his teacher about his future plans. (Anh ấy nảy ra ý tưởng này khi nói chuyện với giáo viên về kế hoạch tương lai của mình.) Chọn C 4. D A on: trên B. at: tại C. to: tới D. from: từ Cụm từ “walk away from”: trốn tránh When problems occur, don't walk away from them, but deal with them. (Khi có vấn đề xảy ra, đừng trốn tránh mà hãy giải quyết chúng.) Chọn D 5. A A. through: thông qua B. onto: vào C on: trên D. to: tới I locked myself out of my house, so I had to climb in through the window. (Tôi nhốt mình ở ngoài nhà nên phải trèo vào qua cửa sổ.) Chọn A 6. B A at: tại B. with: với C. to: tới D. from: từ Cụm từ “get on with”: hòa hợp với Learning to get on with people from different generations is important in the workplace. (Học cách hòa nhập với những người thuộc các thế hệ khác nhau là điều quan trọng ở nơi làm việc.) Chọn B 7. C A. away: đi B. aside: sang một bên C. up: trên D. down: dưới Cụm từ “put up with”: chịu đựng You should never put up with a bad manager who never rewards your good performance. (Bạn không bao giờ nên chịu đựng một người quản lý tồi, người không bao giờ khen thưởng thành tích tốt của bạn.) Chọn C 8. D A. across: băng qua B. down: dưới C. at: tại D. forward: phía trước Cụm từ “look forward to”: mong đợi I have sent my CV and application letter, and now I am looking forward to hearing from them. (Tôi đã gửi CV và thư xin việc của mình và bây giờ tôi rất mong nhận được phản hồi từ họ.) Chọn D Bài 2 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.) 1. The management has decided to cut in on staff as the factory is being automated. A B C D 2. My sister didn't live up with my parents' expectations to become a teacher at a primary school. A B C D 3. Although my parents expected my sister to sit her maths exams, she went in on a music competition. A B C D 4. I haven't been able to get down to the career adviser in order to ask for some advice. A B C D 5. Many old people may find it difficult to keep on with the latest technology. A B C D 6. My sister thinks that her colleagues look up on her because she doesn't have a degree. A B C D 7. Having spoken to experts in the field has helped me come on with many interesting ideas. A B C D 8. If local factories continue to cut down with staff, unemployment rates will go up. A B C D Lời giải chi tiết: 1. B Lỗi sai: in => on Giải thích: Cụm từ “cut down on”: cắt giảm Câu hoàn chỉnh: The management has decided to cut down on staff as the factory is being automated. (Ban quản lý đã quyết định cắt giảm nhân sự vì nhà máy đang được tự động hóa.) Chọn B 2. C Lỗi sai: with => to Giải thích: Cụm từ “live up to someone’s expectation”: đáp ứng mong đợi của ai Câu hoàn chỉnh: My sister didn't live up to my parents' expectations to become a teacher at a primary school. (Em gái tôi đã không đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ tôi là trở thành giáo viên tiểu học.) Chọn C 3. D Lỗi sai: on => to Giải thích: Cụm từ “go in for”: đam mê Câu hoàn chỉnh: Although my parents expected my sister to sit her maths exams, she went in for a music competition. (Mặc dù bố mẹ tôi kỳ vọng chị tôi sẽ tham gia kỳ thi toán nhưng chị ấy lại đam mê một cuộc thi âm nhạc.) Chọn D 4. A Lỗi sai: down => through Giải thích: Cụm từ “get through to”: gọi điện cho Câu hoàn chỉnh: I haven't been able to get through to the career adviser in order to ask for some advice. (Tôi chưa thể liên lạc được với cố vấn nghề nghiệp để xin một số lời khuyên.) Chọn A 5. D Lỗi sai: on => with Giải thích: Cụm từ “keep up with”: theo kịp Câu hoàn chỉnh: Many old people may find it difficult to keep up with the latest technology. (Nhiều người già có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp công nghệ mới nhất.) Chọn D 6. A Lỗi sai: up => down Giải thích: Cụm từ “look down on”: xem thường Câu hoàn chỉnh: My sister thinks that her colleagues look down on her because she doesn't have a degree. (Chị tôi cho rằng đồng nghiệp coi thường chị vì chị không có bằng cấp.) Chọn A 7. B Lỗi sai: on => with Giải thích: Cụm từ “come up with”: nảy ra Câu hoàn chỉnh: Having spoken to experts in the field has helped me come up with many interesting ideas. (Được nói chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực này đã giúp tôi nảy ra nhiều ý tưởng thú vị.) Chọn B 8. B Lỗi sai: with => on Giải thích: Cụm từ “cut down on”: cắt giảm Câu hoàn chỉnh: If local factories continue to cut down on staff, unemployment rates will go up. (Nếu các nhà máy địa phương tiếp tục cắt giảm nhân viên, tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên.) Chọn B Bài 3 3 Rewrite the sentences without changing their meanings. Use one of the phrasal verbs in brackets. (Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng. Sử dụng một trong các cụm động từ trong ngoặc.) 1. She has a friendly relationship with everyone in her workplace. (get on with/put up with) → She _____________________________________ 2. My brother didn't do what my parents expected him to do. (live up to/look down to) → My brother _____________________________________ 3. I am expecting to receive their reply. (look forward to/get on with) → I _____________________________________ 4. I can't accept his rude behaviour any longer. (get through to/put up with) → I can't _____________________________________ 5. Do you think they will reduce staff? (keep up with/cut down on) → Do you think _____________________________________ ? 6. I don't like his behaviour because he always thinks that he is better than other people. (look down on/look up to) → I don't like his behaviour _____________________________________ 7. I'm afraid I can't find an answer right now. (get on with/come up with) → I'm afraid _____________________________________ 8. It is very difficult to contact him because his mobile phone is always busy. (get through to/put up with) → It is very difficult _____________________________________ Lời giải chi tiết: 1. - get on with (phr.v): hòa hợp với - put up with (phr.v): chịu đựng She has a friendly relationship with everyone in her workplace. (Cô ấy có mối quan hệ thân thiện với mọi người ở nơi làm việc. ) → She gets on with everyone in her workplace. (Cô ấy hòa hợp với mọi người ở nơi làm việc.) 2. - live up to (phr.v): đáp ứng - look down to (phr.v): xem thường My brother didn't do what my parents expected him to do. (Anh trai tôi đã không làm những gì bố mẹ tôi mong đợi anh ấy làm. ) → My brother didn't live up to my parents' expectations. (Anh trai tôi đã không đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ tôi.) 3. - look forward to (phr.v): mong đợi - get on with (phr.v): hòa hợp I am expecting to receive their reply. (Tôi đang mong đợi nhận được câu trả lời của họ.) → I am looking forward to receiving their reply. (Tôi rất mong nhận được câu trả lời của họ.) 4. - get through to (phr.v): gọi điện cho - put up with (phr.v): chịu đựng I can't accept his rude behaviour any longer. (Tôi không thể chấp nhận hành vi thô lỗ của anh ấy nữa.) → I can't put up with his rude behaviour any longer. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ của anh ấy nữa.) 5. - keep up with (phr.v): theo kịp - cut down on (phr.v): cắt giảm Do you think they will reduce staff? (Bạn có nghĩ họ sẽ cắt giảm nhân sự không?) → Do you think they will cut down on staff? (Bạn có nghĩ họ sẽ cắt giảm nhân sự không?) 6. - look down on (phr.v): xem thường - look up to (phr.v): ngưỡng mộ I don't like his behaviour because he always thinks that he is better than other people. (Tôi không thích cách cư xử của anh ấy vì anh ấy luôn cho rằng mình giỏi hơn người khác.) → I don't like his behaviour because he always looks down on other people. (Tôi không thích cách cư xử của anh ấy vì anh ấy luôn coi thường người khác.) 7. - get on with (phr.v): hòa hợp với - come up with (phr.v): nảy ra I'm afraid I can't find an answer right now. (Tôi sợ rằng tôi không thể tìm thấy câu trả lời ngay bây giờ.) → I'm afraid I can't come up with an answer right now. (Tôi e là tôi không thể nghĩ ra câu trả lời ngay bây giờ.) 8. - get through to (phr.v): gọi điện cho - put up with (phr.v): chịu đựng It is very difficult to contact him because his mobile phone is always busy. (Rất khó liên lạc với anh ấy vì điện thoại di động của anh ấy luôn bận.) → It is very difficult to get through to him because his mobile phone is always busy. (Rất khó liên lạc được với anh ấy vì điện thoại di động của anh ấy luôn bận.)
Quảng cáo
|