Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 3 trang 40 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Guess”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen.

Quảng cáo

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A Câu 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


bake cupcakes (v. phr): nướng bánh nhỏ

paint a picture (v. phr): vẽ tranh

plant some flowers (v. phr): trồng hoa

visit my grandparents (v. phr): thăm ông bà)

stay at home (v. phr): ở nhà

study (v): học

A Câu 2

2. Play the game “ Guess”.

(Chơi trò “đoán”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các từ vựng. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy tương ứng vứoi từ vựng nào.

B Câu 3

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)


Phương pháp giải:

bake (nướng)

paint (tô, sơn)

plant (trồng)

play (chơi)

visit (thăm)

stay (ở)

study (học)

watch (xem)

I planted some flowers yesterday.

(Hôm qua tôi đã trồng hoa.)

B Câu 4

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1. painted a picture

2. stayed at home

3. visited his grandparents

4. baked cupcakes

5. studied

6. planted some flowers

1. I painted a pictute las weekend.

(Tôi đã vẽ một bức tranh cuối tuần trước.)

2. They stayed at home last week.

(Họ ở nhà tuần trước.)

3. He visited his grandparents last Saturday.

(Anh ấy thăm ông bà thứ 7 tuần trước.)

4. Kim and I baked cupcakes last week.

(Kim và tôi nướng bánh cuối tuần.)

5. Tom studied yesterday.

(Tom học bài hôm qua.)

6. Lucy planted some flowers last Sunday.

(Lucy trồng hoa chủ nhật tuần trước.)

C Câu 5

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Phương pháp giải:

I planted some flowers yesterday.

(Mình trồng hoa ngày hôm qua.)

I stayed at home last weekend.

(Mình ở nhà cuối tuần trước.)

I baked cupcakes last Friday.

(Mình nướng bánh vào thứ 6 tuần trước.)

C Câu 6

2. Chant. Turn to page 124.

(Hát. Chuyển sang trang 124.)


D Câu 7

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Tom: Hello, Mai. How was your weekend?

(Xin chào, Mai. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Mai: Hi, Tom. It was fun. I visited my grandparents. My cousins were there, too. We played some board games.

(Chào, Tom. Nó đã rất vui. Tôi đến thăm ông bà của mình. Anh em họ của tôi cũng ở đó. Chúng tôi chơi một số trò chơi.)

Tom: Cool!

(Tuyệt!)

2.

Alfie: Hello, Nick. How was your weekend?

(Xin chào, Nick. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Nick: Hi, everyone. It was great! My dad and I planted some flowers.

(Xin chào, mọi người. Nó rất tuyệt, Bố tôi và tôi đã trồng hoa.)

Alfie: Nice!

(Tuyệt!)

Nick: Here’s a photo of them.

(Đây là một bức ảnh của chúng.)

Mai: They're very pretty!

(Chúng thật đẹp!)

3.

Nick: How was your weekend, Tom?

(Cuối tuần của bạn thế nào, Tom?)

Tom: No, it wasn’t very nice. I stayed at home, but I was busy and tired.

(Không, nó không tốt. Tôi đã ở nhà nhưng rất bận và mệt.)

Nick: Oh, really? Why?

(Ồ, thật hả? Tại sao?)

Tom: Alfie knows why.

(Alfie biết tại sao.)

4.

Alfie: Really? It was nice and relaxing for me. I painted a picture.

(Thật hả? Nó rất tuyệt và thư giãn. Tôi đã vẽ tranh.)

Mai: That sounds nice.

(Nghe có tuyệt đó.)

Alfie: Yeah. And Tom helped me.

(Đúng vậy. Tom đã giúp tôi.)

Alfie: Don’t move, Tom!

(Đừng di chuyển, Tom!)

Tom: I’m tired, Alfie.

(Mình mệt, Alfie.)

D Câu 8

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Lời giải chi tiết:

1. visited my grandparents

2. planted some flowers

3. stayed at home

4. painted a picture

1.

Tom: Hello, Mai. How was your weekend?

(Xin chào, Mai. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Mai: Hi, Tom. It was fun. I visited my grandparents. My cousins were there, too. We played some board games.

(Chào, Tom. Nó đã rất vui. Tôi đến thăm ông bà của mình. Anh em họ của tôi cũng ở đó. Chúng tôi chơi một số trò chơi.)

Tom: Cool!

(Tuyệt!)

2.

Alfie: Hello, Nick. How was your weekend?

(Xin chào, Nick. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Nick: Hi, everyone. It was great! My dad and I planted some flowers.

(Xin chào, mọi người. Nó rất tuyệt, Bố tôi và tôi đã trồng hoa.)

Alfie: Nice!

(Tuyệt!)

Nick: Here’s a photo of them.

(Đây là một bức ảnh của chúng.)

Mai: They're very pretty!

(Chúng thật đẹp!)

3.

Nick: How was your weekend, Tom?

(Cuối tuần của bạn thế nào, Tom?)

Tom: No, it wasn’t very nice. I stayed at home, but I was busy and tired.

(Không, nó không tốt. Tôi đã ở nhà nhưng rất bận và mệt.)

Nick: Oh, really? Why?

(Ồ, thật hả? Tại sao?)

Tom: Alfie knows why.

(Alfie biết tại sao đấy.)

4.

Alfie: Really? It was nice and relaxing for me. I painted a picture.

(Thật hả? Nó rất tuyệt và thư giãn. Tôi đã vẽ tranh.)

Mai: That sounds nice.

(Nghe có tuyệt đó.)

Alfie: Yeah. And Tom helped me.

(Đúng vậyTom đã giúp tôi.)

Alfie: Don’t move, Tom!

(Đừng di chuyển, Tom!)

Tom: I’m tired, Alfie.

(Mình mệt, Alfie.)

D Câu 9

3. Role-play.

(Đóng vai.)

E Câu 10

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. I stayed at home yesterday.

(Hôm qua mình đã ở nhà.)

2. She planted some flowers last Friday.

(Cô ấy trồng hoa thứ 6 tuần trước.)

3. He visited his grandparents last weekend.

(Anh ấy đến thăm ông bà cuối tuần trước.)

4. He painted a picture last month.

(Anh ấy vẽ một bức tranh thánh trước.)

5. We baked cupcakes last night.

(Chúng tôi nướng bánh tối hôm qua.)

6. He studied last night.

(Anh học bài tối hôm qua.)

7. I played a board game last week.

(Tôi chơi bàn cờ tuần trước.)

8. They played video games last weekend.

(Họ chơi trò chơi qua video cuối tuần trước.)

9. She played football last month.

(Cô ấy chơi bóng đá tháng trước.)

E Câu 11

2. List other activities you did in the past. Practice again.

(Liệt kê những hoạt động khác bạn làm trong quá khứ. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

I learned art last year

(Tôi học mỹ thuật vào năm ngoái.)

I watched TV last night. 

(Tôi đã xem TV tối qua.) 

F Câu 12

F. Play the Chain game. Give true statements.

(Chơi trò chơi dây chuyền. Đặt ra câu đúng.)


Phương pháp giải:

Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng, sử dụng cấu trúc câu đã được học, lần lượt đặt câu, cứ như vậy đến hết.

Ví dụ:

I watched TV last night.

(Tối qua tôi đã xem TV.)

I visited my grandparents last week.

(Tôi đã đến thăm ông bà vào tuần trước.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close