Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 3 trang 26 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and circle. Describe the comic. Use the new words. Listen.

Quảng cáo

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A Câu 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


put up colored paper (v phr.): treo giấy màu

buy candy (v phr.): mua kẹo

invite friends (v phr.): mời bạn bè

blow up the balloons (v phr.): thổi bóng bay

make a cake (v phr.): làm bánh

wrap the presents (v phr.): gói quà

A Câu 2

2. Play the game “Flashcard peek”.

(Chơi trò nhìn nhanh flashcard.)


Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ flashcard minh hoạ cho một từ vựng bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là từ gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm card đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là từ gì và nói to từ đó.

B Câu 3

Phương pháp giải:

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)


Lời giải chi tiết:

Could you blow up the balloons?

(Bạn có thể thổi bóng bay không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

B Câu 4

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Could you invite friends?

(Bạn có thể mời bạn bè được không?)

B: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

2.

A: Could you buy candy?

(Bạn có thể mua kẹo không?)

B: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

3.

A: Could you wrap the presents?

(Bạn có thể gói quà không?)

B: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

4.

A: Could you make a cake?

(Bạn có thể làm bánh không?)

B: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

5.

A: Could you put up colored paper

(Bạn có thể dán giấy màu lên không?)

B: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

6.

A: Could you blow up the balloons?

(Bạn có thể thổi bóng bay không?)

B: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

C Câu 5

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Phương pháp giải:

Could you buy candy?

(Bạn có thể mua kẹo không?)

Could you make a cake?

(Bạn có thể làm bánh không?)

C Câu 6

2. Chant. Turn to page 123.

(Hát. Chuyển sang trang 123.)


D Câu 7

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)



Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Lucy: Mom, is the New Year’s party on Sunday?

(Mẹ, tiệc năm mới vào chủ nhật phải không?)

Mrs. Brown: Yes. Lucy, could you invite friends?

(Đúng. Lucy, con có thể mời bạn bè không?)

Lucy: Yes, sure, Mom.

(Được, chắc chắn rồi, mẹ.)

Alfie: Mrs. Brown, can I invite my friends from Alpha?

(Cô Brown, tôi có thể mời bạn bè từ Alpha không?)

Mrs. Brown: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

2.

Alfie: I’m so excited! Mrs. Brown, can I help you?

(Tôi rất phấn khích! Cô Brown, cháu có thể giúp gì cho cô ạ?)

Mrs Brown: Yes, Alfie. Could you blow up the balloons?

(Được, Alfie. Cháu có thể thổi bóng bay không?)

Alfie: Yes, sure, Mrs. Brown.

(Được, chắc chắn rồi thưa cô Brown.)

Mrs. Brown: Thanks, Alfie. And Tom, could you help your dad in the kitchen?

(Cảm ơn, Alfie. Còn Tom, bạn có thể giúp bố trong bếp không?)

Tom: Yes, sure, Mom.

(Được, chắc chắn rồi, mẹ.)

3.

Tom: Hi, Dad.

(Xin chào, bố.)

Mr. Brown: Hey, Tom.

(Chào con, Tom.)

Tom: What are you doing?

(Bố đang làm gì vậy ạ?)

Mr. Brown: I’m making cookies. Could you make a cake?

(Bố đang làm bánh. Con có thể làm bánh không?)

Tom: OK, sure. That sound fun.

(Được, chắc chắn rồi. Nghe vui đấy bố nhỉ.)

4.

Tom: Lucy, could you put up the colored paper?

(Lucy, bạn có thể dán giấy màu không?)

Lucy: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

Alfie: Let me help you, Lucy.

(Hãy để tôi giúp bạn, Lucy.)

Lucy: Thanks.

(Cảm ơn nha.)

Everyone: Wow! Alfie, your friends are great!

(Ồ! Alfie, bạn bè của bạn thật tuyệt.!)

D Câu 8

2. Listen and write. 

(Nghe và viết.)


Lời giải chi tiết:

1. invite friends

2. blow up the balloons

3. make a cake

4. put up the colored paper

1.

Lucy: Mom, is the New Year’s party on Sunday?

(Mẹ ơi, tiệc năm mới vào chủ nhật phải không?)

Mrs. Brown: Yes. Lucy, could you invite friends?

(Đúng rồi con. Lucy, con có thể mời bạn bè không?)

Lucy: Yes, sure, Mom.

(Vâng, chắc chắn rồi mẹ.)

Alfie: Mrs. Brown, can I invite my friends from Alpha?

(Cô Brown, tôi có thể mời bạn bè từ Alpha không?)

Mrs. Brown: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

2.

Alfie: I’m so excited! Mrs. Brown, can I help you?

(Tôi rất phấn khích! Cô Brown, cháu có thể giúp gì cho cô ạ?)

Mrs Brown: Yes, Alfie. Could you blow up the balloons?

(Được, Alfie. Cháu có thể thổi bóng bay không?)

Alfie: Yes, sure, Mrs. Brown.

(Được, chắc chắn rồi thưa cô Brown.)

Mrs. Brown: Thanks, Alfie. And Tom, could you help your dad in the kitchen?

(Cảm ơn, Alfie. Còn Tom, bạn có thể giúp bố trong bếp không?)

Tom: Yes, sure, Mom.

(Vâng chắc chắn rồi, mẹ.)

3.

Tom: Hi, Dad.

(Xin chào, bố.)

Mr. Brown: Hey, Tom.

(Chào con, Tom.)

Tom: What are you doing?

(Bố đang làm gì vậy ạ?)

Mr. Brown: I’m making cookies. Could you make a cake?

(Bố đang làm bánh. Con có thể làm bánh không?)

Tom: OK, sure. That sound fun.

(Được, chắc chắn rồi. Nghe vui đấy bố nhỉ.)

4.

Tom: Lucy, could you put up the colored paper?

(Lucy, bạn có thể dán giấy màu không?)

Lucy: Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

Alfie: Let me help you, Lucy.

(Hãy để tôi giúp bạn, Lucy.)

Lucy: Thanks.

(Cảm ơn nha.)

Everyone: Wow! Alfie, your friends are great!

(Ồ! Alfie, bạn bè của bạn thật tuyệt.!)

D Câu 9

3. Role-play. 

(Đóng vai.)

E Câu 10

1. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. Cou you blow up the balloons?

(Bạn có thể thổi bóng bay không?)

Yes, sure.

(Được chứ, tất nhiên rồi.)

2. Could you make a cake?

(Bạn có thể làm bánh không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

3.Could you buy candy?

(Bạn có thể mua kẹo không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

4. Could you put up colored paper?

(Bạn có thể dán giấy màu lên không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

5. Could you wrap the presents?)

(Bạn có thể gói quà không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

6. Could you invite friends?

(Bạn có thể mời bạn bè không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

7. Could you make cookies?

(Bạn có thể làm bánh quy?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

8. Could you buy balloons?

(Bạn có thể mua bóng bay không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

9. Could you cook some dishes?

(Bạn có thể nấu vài món không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

E Câu 11

2. List other things you do to celebrate holidays and festivals. Practice again.

(Liệt kê những việc khác bạn làm để kỷ niệm ngày lễ và lễ hội. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

Other things I do to celebrate holidays and festivals:

(Những việc khác mình có thể làm ở những dịp lễ hoặc lễ hội):

put up the decorations: treo đồ trang trí

Could you put up decorations?

(Bạn có treo đồ trang trí lên không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

arrange flowers: cắm hoa

Could you arrange flowers?

(Bạn có thể cắm hoa không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

F Câu 12

F. Play Tic, tac, toe.

(Chơi trò Tic, tac, toe.)

Phương pháp giải:

Cách chơi:

- Lần lượt hỏi và trả lời về những việc ai đó có thể làm trong những dịp lễ, sử dụng cấu trúc:

Could you ______?

(Bạn có thể_____ không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

- Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó.  - Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng.

Ví dụ:

Could you make a cake?

(Bạn có thể làm bánh không?)

Yes, sure.

(Được, chắc chắn rồi.)

OK, your turn.

(Được, đến lượt bạn.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close