Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 2 trang 9 iLearn Smart StartListen and point. Repeat. Play the game “Slow motion”. Listen and practice. Look and circle. Describe the comic. Use the new words. Listen. Quảng cáo
Video hướng dẫn giải A Câu 1 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
solving problems: giải toán
doing experiments: làm thí nghiệm
making things: làm thủ công
using computers: sử dụng máy tính
reading stories: đọc truyện A Câu 2 2. Play the game “Slow motion”. (Chơi trò chơi “Slow motion”.) Phương pháp giải: Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt. B Câu 3 1. Listen and practice. (Nghe và luyện tập)
Phương pháp giải: Why do you like maths? (Tại sao bạn thích toán?) Because I like solving problems. (Bởi vì tôi thích giải bài tập.) B Câu 4 2. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.) Phương pháp giải: . Lời giải chi tiết:
1. A: Why do you like I.T? (Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?) B: Because I like using computers. (Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.) 2. A: Why do you like science? (Tại sao bạn thích khoa học?) B: Because I like doing experiments. (Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.) 3. A: Why do you like English? (Tại sao bạn thích tiếng anh?) B: Because I like learning languages. (Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.) 4. A: Why do you like art? (Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?) B: Because I like making things. (Bởi vì mình thích làm thủ công.) 5. A: Why do you like history? (Tại sao bạn thích lịch sử?) B: Because I like reading stories. (Bởi vì mình thích đọc truyện.) 6. A: Why do you like math? (Tại sao bạn thích toán?) B: Because I like solving problems. (Bởi vì mình thích giải bài tập.) C Câu 5 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Phương pháp giải: using (sử dụng) learning (học) C Câu 6 2. Chant. Turn to page 123. (Hát. Chuyển sang trang 123) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! D Câu 7 1. Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Lucy: Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class? (Chào Alfie. Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?) Alfie: Sure! Bye, Tom! (Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!) Tom. Bye. (Tạm biệt.) Alfie: Which class is it? And why do you like it? (Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?) Lucy: It’s math. I like it because I like solving problem. (Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.) 2. Alife: That was so fun! I like going to school. (Thật là vui! Tôi thích đến trường.) Charlie: Yeah! Do you want to come to my English class? It’s my favorite class. (Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.) Alife: Sure. Why do you like it? (Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?) Charlie: I really like it because I like reading stories. (Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.) Alife: Cool! (Tuyệt) 3. Mai: Hello, Alife. (XIn chào, Alife.) Alife: Hi, Mai. Can I come to your class? (Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?) Mai: Yes. (Được) Alife: Which class is it? (Nó là lớp nào?) Mai: It’s science. I like it because I like doing experiments. (Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.) 4. Ben: Hey, Alife. Do you want to sit with me? (Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?) Alife: Sure! Which class is this? (Chắc chắn rồi. Đây là lớp môn gì vậy?) Ben: It’s art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different. (Đó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.) … Ben: Wow, you’re really good, Alife! (Wow, bạn thật giỏi, Alife!) D Câu 8 2. Listen and write. (Nghe và viết.) Lời giải chi tiết:
1. Lucy: Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class? (Chào Alfie. Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?) Alfie: Sure! Bye, Tom! (Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!) Tom. Bye. (Tạm biệt.) Alfie: Which class is it? And why do you like it? (Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?) Lucy: It’s math. I like it because I like solving problem. (Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.) 2. Alife: That was so fun! I like going to school. (Thật là vui! Tôi thích đến trường.) Charlie: Yeah! Do you want to come to my English class? It’s my favorite class. (Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.) Alife: Sure. Why do you like it? (Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?) Charlie: I really like it because I like reading stories. (Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.) Alife: Cool! (Tuyệt) 3. Mai: Hello, Alife. (Xin chào, Alife.) Alife: Hi, Mai. Can I come to your class? (Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?) Mai: Yes. (Được) Alife: Which class is it? (Nó là lớp nào?) Mai: It’s science. I like it because I like doing experiments. (Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.) 4. Ben: Hey, Alife. Do you want to sit with me? (Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?) Alife: Sure! Which class is this? (Chắc chắn rồi. Đây là lớp nào vậy?) Ben: It’s art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different. (Nó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.) … Ben: Wow, you’re really good, Alife! (Wow, bạn thật giỏi, Alife!) D Câu 9 3. Role-play. (Đóng vai.) E Câu 10 1. Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: 1. Why do you like math? (Tại sao bạn thích toán?) Because I like solving problems. (Bởi vì tôi thích giải bài.) 2. Why do you like science? (Tại sao bạn thích khoa học?) Because I like doing experiments. (Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.) 3. Why do you like music? (Tại sao bạn thích âm nhạc?) Because I like singing. (Bởi vì tôi thích hát.) 4. Why do you like art? (Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?) Because I like painting. (Bởi vì tôi thích tô màu.) 5. Why do you like art? (Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?) Because I like making things. (Bởi vì mình thích làm mọi thứ.) 6. Why do you like history? (Tại sao bạn thích lịch sử?) Because I like reading stories. (Bởi vì mình thích đọc truyện.) 7. Why do you like I.T? (Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?) Because I like using computers. (Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.) 8. Why do you like English? (Tại sao bạn thích tiếng anh?) Because I like learning languages. (Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.) 9. Why do you like P.E? (Tại sao bạn thích thể dục?) Because I like running. (Bởi vì tôi thích chạy.) E Câu 11 2. List other subjects and reasons why you like them. Practice. (Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.) Lời giải chi tiết: - Why do you like geography? (Tại sao bạn thích địa lý?) Because I like traveling. (Bởi vì mình thích đi du lịch.) - Why do you like biology? (Tại sao bạn thích sinh học?) Because I like studying. (Bởi vì mình thích nghiên cứu.) F Câu 12 F. Play Tic, tac, toe. (Chơi tic, tac, toe.) Phương pháp giải: Cách chơi: Lần lượt hỏi và trả lời lý do tại sao ai đó lại thích môn học nào đó, sử dụng cấu trúc: Why do you like ______? (Tại sao bạn thích môn _____? Because I like + V-ing. (Bởi vì mình thích ______.) Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó. Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng. Ví dụ: Why do you like music? (Tại sao bạn thích môn âm nhạc?) Because I like singing. (Bởi vì mình thích ca hát.) Ok, your turn. (Được rồi, đến lượt bạn.)
Quảng cáo
|