Lesson 2 Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart WorldTổng hợp bài tập Lesson 2 Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words (a) a. Label the pictures. (Điền vào các bức tranh.)
Phương pháp giải: - watch TV: xem TV - make a cake: làm bánh - have a party: tổ chức tiệc - have a barbecue: tổ chức tiệc nướng - play badminton: chơi cầu lông - watch a movie: xem phim - play video games: chơi game - go swimming: đi bơi - make a pizza: làm bánh pizza - go to the beach: đi biển - go to the mall: đi trung tâm thương mại - go shopping: đi mua sắm Lời giải chi tiết:
New Words (b) b. Fill in the blanks using the phrases in Task a. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các cụm từ trong bài tập a) 1. I want to go shopping to buy some winter clothes. 2. Let's . I want to go shopping and there's a great restaurant there, too. 3. It's a beautiful day! Let's 4. She's going to .It's going to have cheese and tomato on it. 5. Let's at the movie theater. 6. I usually with my friends at school. I can hit the shuttlecock really hard. 7. My sister and I always after dinner. We really like cartoons. 8. I like to with my friends. My mom only lets me play after I finish my homework. 9. I have milk, flour, eggs, and sugar. Let's 10. He's going to for his birthday. I need to get him a gift. 11. I's a lovely day. Let's in the garden. It will be delicious! 12. I like to at the beach when it's sunny. Lời giải chi tiết: 1. I want to go shopping to buy some winter clothes. (Tôi muốn đi mua sắm để mua một vài bộ quần áo mùa đông.) 2. Let's go to the mall. I want to go shopping and there's a great restaurant there, too. (Hãy đi đến trung tâm mua sắm. Tôi muốn đi mua sắm và có một nhà hàng tuyệt vời ở đó.) 3. It's a beautiful day! Let's go to the beach and swim in the sea. (Hôm nay là một ngày đẹp trời! Hãy đi đến bãi biển và bơi trong biển nhé.) 4. She's going to make a pizza. It's going to have cheese and tomato on it. (Cô ấy sẽ làm một chiếc bánh pizza. Nó sẽ có phô mai và cà chua ở phía trên.) 5. Let's watch a movie at the movie theater. (Hãy xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.) 6. I usually play badminton with my friends at school. I can hit the shuttlecock really hard. (Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè của tôi ở trường. Tôi có thể đánh quả cầu rất khó.) 7. My sister and I always watch TV after dinner. We really like cartoons. (Tôi và chị gái tôi luôn xem TV sau bữa tối. Chúng tôi thực sự thích phim hoạt hình.) 8. I like to play video games with my friends. My mom only lets me play after I finish my homework. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè của tôi. Mẹ tôi chỉ cho tôi chơi sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.) 9. I have milk, flour, eggs, and sugar. Let's make a cake. (Tôi có sữa, bột mì, trứng và đường. Hãy làm một chiếc bánh.) 10. He's going to have a party for his birthday. I need to get him a gift. (Anh ấy sắp tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của mình. Tôi cần lấy cho anh ấy một món quà.) 11. It's a lovely day. Let's have a barbecue in the garden. It will be delicious! (Đó là một ngày đáng yêu Hãy tổ chức tiệc nướng trong vườn. Nó sẽ ngon!) 12. I like to go swimming at the beach when it's sunny. (Tôi thích đi bơi ở bãi biển khi trời nắng.) Listening Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.) 1. May isn't doing anything this weekend. 2. Ryan is calling May to ask if she wants to come to his . 3. At three o'clock they're making . 4. May's family are going to the on Sunday. 5. They're going to have a for lunch. Phương pháp giải: Bài nghe: May: Hello. Ryan: Hello is that may? May: Yeah. Ryan: Hi i’m Ryan are you doing anything this weekend? May: No,why? Ryan: I'm having a party on Saturday afternoon. Everybody is coming. Do you wanna come? May: Sure. What time? Ryan: At 3 o'clock we are making pizza first. May: Great. Ryan: Turn after making a pizza for watching a movie. May: That's some fun. Hey, my family is going to the beach on Sunday. Do you wanna come? Ryan: Sounds good. May: We're going by car at eleven then we're having a barbecue on the beach for lunch. Ryan: Really? That sounds great! May: Yeah. So see you on Saturday. Ryan: Okay, see you. Tạm dịch: May: Xin chào. Ryan: Xin chào là có thể? May: Vâng. Ryan: Xin chào, tôi là Ryan, bạn có làm gì vào cuối tuần này không? May: Không, sao thế? Ryan: Tôi đang tổ chức một bữa tiệc vào chiều thứ bảy. Mọi người đang đến. Bạn muốn tới không? May: Chắc chắn. Mấy giờ? Ryan: Lúc 3 giờ, chúng tôi sẽ làm bánh pizza trước tiên. May: Tuyệt vời. Ryan: Rẽ sau khi làm bánh pizza để xem phim. May: Đó là một số niềm vui. Này gia đình tôi sẽ đi biển vào chủ nhật. Bạn muốn tới không? Ryan: Cũng tốt. May: Chúng tôi sẽ đi bằng ô tô lúc 11 giờ sau đó chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng trên bãi biển cho bữa trưa. Ryan: Thật không? Nghe tuyệt đấy! Có thể: Vâng. vậy hẹn gặp bạn vào thứ 7. Ryan: Được rồi, hẹn gặp lại. Lời giải chi tiết:
1. May isn't doing anything this weekend. (Có thể không làm gì vào cuối tuần này.) 2. Ryan is calling May to ask if she wants to come to his party. (Ryan đang gọi cho May để hỏi cô ấy có muốn đến bữa tiệc của anh ấy không.) 3. At three o'clock they're making pizzas. (Vào lúc ba giờ, họ đang làm pizza.) 4. May's family are going to the beach on Sunday. (Gia đình May sẽ đi biển vào Chủ nhật.) 5. They're going to have a barbecue for lunch. (Họ sẽ ăn tiệc nướng vào bữa trưa.) Grammar (a) a. Write the -ing form of the verbs. (Viết dưới dạng -ing của các động từ.) 1. go -> going 2. swim 3. play 4. have 5. eat 6. watch 7. make 8. study 9. do 10. visit Lời giải chi tiết:
Grammar (b) Read the sentences. Circle the correct answers. (Đọc các câu. Khoanh vào đáp án đúng.) 1. What are you doing ? A. last night B. on Saturday C. yesterday 2. I'm shopping with my dad. Do you want to come? A. go B. going C. went 3. Sorry, I can't. I'm badminton with my brother. A. playing B. play C. plays 4. about Sunday? A. Who B. What C. When 5. I'm . Why? A. favorite B. tall C. free 6. I'm a barbecue. Do you want to come? A. having B. have C. has 7. . See you on Sunday. A. Here you are B. See you tomorrow C. Sure Lời giải chi tiết:
1. B What are you doing on Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ Bảy?) 2. B I'm going shopping with my dad. Do you want to come? (Mình định đi mua sắm với bố. Bạn cũng đến nhé?) 3. A Sorry, I can't. I'm playing badminton with my brother. (Rất tiếc, tôi đang chơi cầu lông với anh trai rồi.) 4. B What about Sunday? (Còn Chủ nhật thì sao?) 5. C I'm free. Why? (Mình rảnh. Sao thế?) 6. A I'm having a barbecue. Do you want to come? (Mình định tổ chức tiệc nướng ngoài trời. Bạn cũng đến nhé?) 7. C Sure. See you on Sunday. (Chắc chắn rồi. Hẹn gặp bạn vào Chủ nhật nhé.) Writing Give your own ideas. Write full sentences. (Đưa ra ý tưởng của riêng bạn. Viết câu hoàn chỉnh.) 1. What are you doing after school? I'm 2. What are you doing on the weekend? I'm Lời giải chi tiết: 1. What are you doing after school? (Bạn định làm gì sau giờ học?) I'm going shopping with my mom. (Tôi định đi mua sắm với mẹ.) 2. What are you doing on the weekend? (Bạn định làm gì vào cuối tuần?) I'm playing badminton with my brother. (Tôi định chơi cầu lông với anh trai tôi.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|