Fall apart

Nghĩa của cụm động từ fall apart. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall apart

Quảng cáo

Fall apart 

/fɔːl əˈpɑːrt/ 

  • Sụp đổ / đổ vỡ / tan rã 

Ex: The old house had fallen apart due to years of neglect.

(Ngôi nhà cũ đã sụp đổ do bị bỏ hoang trong nhiều năm.)  

  • Tan rã hoặc trở nên xấu đi (mối quan hệ, tổ chức, hệ thống).

Ex: Their marriage began to fall apart after constant arguments. 

(Hôn nhân của họ bắt đầu tan rã sau những cuộc tranh cãi liên tục.) 

Từ đồng nghĩa
  • Break down /breɪk daʊn/ 

(v): sụp đổ / hư hỏng / tan rã

Ex: The car broke down and fell apart after years of heavy use.

(Chiếc xe hỏng và sụp đổ sau nhiều năm sử dụng nặng nề.) 

  • Disintegrate /dɪsˈɪntɪɡreɪt/ 

(v): tan rã / vỡ nát

Ex: The organization started to disintegrate due to internal conflicts. 

(Tổ chức bắt đầu tan rã do xung đột nội bộ.) 

Từ trái nghĩa
  • Hold together /hoʊld təˈɡeðər/ 

(v): giữ vững / duy trì

Ex: Despite the challenges, they managed to hold the team together and not let it fall apart.

(Mặc dù gặp khó khăn, họ đã thành công trong việc giữ đội ngũ vững chắc và không để nó tan rã.) 

  • Stay intact /steɪ ɪnˈtækt/ 

(v): vẫn nguyên vẹn / không thay đổi

Ex: The friendship stayed intact even during difficult times, not falling apart. 

(Mối quan hệ bạn bè vẫn nguyên vẹn ngay cả trong những thời điểm khó khăn, không tan rã.) 

Quảng cáo
close