Fall back onNghĩa của cụm động từ fall back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall back on Quảng cáo
Fall back on/fɔːl bæk ɒn/
Ex: When her business failed, she had to fall back on her savings. (Khi kinh doanh của cô ấy thất bại, cô ấy phải trông cậy vào tiền tiết kiệm của mình.)
Ex: In times of stress, he tends to fall back on his old habits. (Trong thời gian căng thẳng, anh ấy có xu hướng dựa vào thói quen cũ của mình.) Từ đồng nghĩa
(v): phụ thuộc vào / tin cậy vào Ex: She had to rely on her friends for support when times were tough. (Cô ấy phải phụ thuộc vào bạn bè để có sự hỗ trợ khi thời gian khó khăn.)
(v): phụ thuộc vào / dựa vào Ex: He knows he can depend on his family in times of need. (Anh ấy biết mình có thể phụ thuộc vào gia đình khi cần thiết.) Từ trái nghĩa
Forge ahead /fɔrdʒ əˈhɛd/ (v): tiến lên / tiến bộ Ex: Despite the setbacks, they decided to forge ahead and not fall back on old strategies. (Mặc dù gặp khó khăn, họ quyết định tiến lên và không dựa vào chiến lược cũ.)
Quảng cáo
|