Fall downNghĩa của cụm động từ fall down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall down Quảng cáo
Fall down/fɔːl daʊn/
Ex: He slipped on the ice and fell down. (Anh ấy trượt trên băng và ngã xuống.)
Ex: Her plans for the project fell down due to lack of funding. (Kế hoạch của cô ấy cho dự án đổ bể do thiếu nguồn vốn.) Từ đồng nghĩa
(v): ngã xuống / sụp đổ Ex: The old building eventually tumbled down. (Toà nhà cũ cuối cùng đã sụp đổ.)
(v): sụp đổ / đổ sập Ex: The bridge collapsed during the earthquake. (Cây cầu đổ sập trong trận động đất.) Từ trái nghĩa
Succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công Ex: Despite the initial setbacks, they managed to succeed and did not fall down. (Mặc dù gặp những thất bại ban đầu, họ đã thành công và không đổ bể.)
Quảng cáo
|