Fall behindNghĩa của cụm động từ fall behind. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall behind Quảng cáo
Fall behind/fɔːl bɪˈhaɪnd/
Ex: He fell behind in his studies and struggled to catch up. (Anh ấy tụt lại trong việc học và gặp khó khăn khi đuổi kịp.)
Ex: The team fell behind their opponents in the second half of the game. (Đội bóng tụt lại so với đối thủ trong hiệp thứ hai của trận đấu.) Từ đồng nghĩa
(v): tụt lại / chậm trễ so với Ex: The company's sales began to lag behind their competitors. (Doanh số của công ty bắt đầu tụt lại so với đối thủ cạnh tranh.)
(v): tụt lại / đi sau Ex: The hiker trailed behind the rest of the group due to fatigue. (Người đi bộ tụt lại so với phần còn lại của nhóm do mệt mỏi.) Từ trái nghĩa
(v): bắt kịp / theo kịp Ex: If you want to succeed, you need to keep up with the latest trends. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần bắt kịp với những xu hướng mới nhất.)
(v): duy trì vị trí dẫn đầu / không bị tụt lại Ex: The company strives to stay ahead of its competitors in the market. (Công ty cố gắng duy trì vị trí dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.)
Quảng cáo
|