Drop overNghĩa của cụm động từ Drop over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drop over Quảng cáo
Drop over/drɒp ˈəʊvə/ Ghé qua một nơi một cách chớp nhoáng hoặc không ở lại lâu. Ex: Why don't you drop over for coffee sometime? (Tại sao bạn không ghé qua uống cà phê một lần?) Từ đồng nghĩa
Drop by /drɒp baɪ/ (v): Ghé qua một nơi một cách ngắn gọn hoặc không lên kế hoạch trước, Ex: I'll drop by your house on my way home from work. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn trên đường về nhà từ công ty.) Từ trái nghĩa
Pass by /pɑːs baɪ/ (v): Đi qua. Ex: I didn't have time to stop; I just passed by quickly. (Tôi không có thời gian dừng lại; tôi chỉ đi qua nhanh chóng.)
Quảng cáo
|