Decide on somebody/somethingNghĩa của cụm động từ decide on somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với decide on somebody/something Quảng cáo
Decide on somebody/something /dɪˈsaɪd/ Quyết định Ex: We haven’t decided on a date for the wedding yet. (Chúng tôi vẫn chưa quyết định ngày tổ chức đám cưới.) Từ đồng nghĩa
Settle on /ˈset.əl/ (v) Quyết định, thỏa thuận Ex: They haven't yet settled when the wedding is going to be. (Họ vẫn chưa quyết định được ngày nào đám cứoi sẽ diễn ra.)
Quảng cáo
|