Derive from something

Nghĩa của cụm động từ derive from something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với derive from something

Quảng cáo

Derive from something   /dɪˈraɪv/  

Bắt nguồn hoặc phát triển từ cái gì đó

Ex: The English word "olive" is derived from the Latin word "oliva".

(Từ tiếng Anh "ô liu" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oliva".)

Từ đồng nghĩa

Arise    /əˈraɪz/

(v) Bắt nguồn, xuất hiện

Ex: Problems arise when the payment is late.

(Vấn đề bắt đầu xuất hiện khi thanh toán muộn.)

 

Quảng cáo
close