Dive in/into somethingNghĩa của cụm động từ dive in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với dive in/into something Quảng cáo
Dive in/into something /daiv/
Ex: She dived in with a question before I had finished speaking, (Cô ấy bắt đầu bằng một câu hỏi mà trước đó tôi vừa nói xong.)
Ex: As soon as the food was served, she dived in. (Ngay khi thức ăn được phục vụ, cô ấy lao vào ăn) Từ đồng nghĩa
Dig in /dɪɡ/ (v) Bắt đầu ăn Ex: The food's getting cold - dig in! (Thức ăn nguội rồi đấy, ăn thôi!)
Quảng cáo
|