Drink something up

Nghĩa của cụm động từ drink something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drink something up

Quảng cáo

Drink something up /drirjk/  

Uống hết đồ uống.

Ex: Drink your milk up—it’s good for you.

(Uống hết sữa đi- nó tốt cho bạn đấy.)

 

Quảng cáo
close