Dry up

Nghĩa của cụm động từ dry up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với dry up

Quảng cáo

Dry up /draɪ/  

  • Cạn kiệt  

Ex: The plan was abandoned when the money dried up.

(Kế hoạch đã bị bãi bỏ khi nguồn tiền cạn kiệt.)

  • Dừng nói chuyện vì đột ngột quên mất điều cần nói hoặc đang rất căng thẳng

Ex: I just dried up halfway through the interview.

 (Tôi vừa dừng lại nửa chừng giữa cuộc phỏng vấn.)

Từ đồng nghĩa

Run out /rʌn/ 

(v): cạn kiệt, hết 

My patience is beginning to run out. 

(Sự kiên nhẫn của tôi đang mất dần.) 

Quảng cáo
close