Devide in/into something

Nghĩa của cụm động từ divide in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với divide in/into something

Quảng cáo

Divide into something  /dɪˈvaɪd/ 

Chia số, chia gì đó

Ex: Does 300 divide into 1270?

(300 có chia hết cho 1270 không?)

 

 

Quảng cáo
close