Deliver onNghĩa của cụm động từ deliver on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deliver on Quảng cáo
Deliver on /dɪˈlɪv.ər/ Giữ lời hứa, thỏa thuận làm những gì mà bạn nói rằng sẽ làm. Ex: Can he be trusted to deliver on his promises? (Liệu anh ta có được tin tưởng để thực hiện lời hứa của mình không?)
Quảng cáo
|