Deal with somethingNghĩa của cụm động từ deal with something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deal with something Quảng cáo
Deal with something /diːl/
Ex: The police dealt with the incident very efficiently, (Công an đã xử lý vụ việc một cách rất hiệu quả.)
Ex: The next programme deals with the subject of divorce. (Chương trình tiếp theo đề cập đến chủ đề ly hôn.)
Ex: He is beginning to deal with his anger in a constructive way. (Anh ấy đang bắt đầu giải quyết cơn giận của mình theo cách mang tính xây dựng.) Từ đồng nghĩa
Cope (with) some /kəʊp/ (v) Giải quyết Ex: He had so much pressure on him in his job that eventually he just couldn't cope. (Anh ấy phải chịu quá nhiều áp lực trong công việc đến nỗi cuối cùng anh ấy không thể đương đầu được.)
Quảng cáo
|